VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Shelvey 5'
Yeni Rize Şehir Stadı
Sarper Saka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
4
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
0
3
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
350
Số đường chuyền
514
265
Số đường chuyền chính xác
421
0
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
19
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut
HLV
Cầu thủ Hakan Yakin
Hakan Yakin

Đối đầu gần đây

Rizespor

Số trận (11)

6
Thắng
54.55%
2
Hòa
18.18%
3
Thắng
27.27%
Istanbulspor AS
1. Lig
01 thg 04, 2018
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
2  -  3
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1. Lig
19 thg 11, 2017
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
3  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Cup
01 thg 10, 2013
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
27 thg 02, 2005
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
12 thg 09, 2004
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  3
Rizespor
Đội bóng Rizespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rizespor
Istanbulspor AS
Thắng
61.1%
Hòa
21.9%
Thắng
17%
Rizespor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
6.2%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.3%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Istanbulspor AS thắng
0-1
5.5%
1-2
4.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316