VĐQG Marốc
VĐQG Marốc
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
Kết thúc
1  -  1
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Rahimi 40'
Kassak 78'
Stade Mohamed V

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
40'
1
-
0
 
 
42'
 
43'
45'+3
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
78'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
4
1
Cứu thua
2
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Raja Casablanca

Số trận (47)

23
Thắng
48.94%
14
Hòa
29.79%
10
Thắng
21.27%
Olympic Safi
Botola Pro
29 thg 09, 2024
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
2  -  3
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
Moroccan Cup
31 thg 03, 2024
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
Kết thúc
2  -  0
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Botola Pro
04 thg 03, 2024
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
Kết thúc
1  -  0
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Botola Pro
29 thg 10, 2023
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
2  -  2
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
Botola Pro
28 thg 01, 2023
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
3  -  1
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Raja Casablanca
Olympic Safi
Thắng
44.5%
Hòa
27.8%
Thắng
27.7%
Raja Casablanca thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
3.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
8.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
10%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Olympic Safi thắng
0-1
9.8%
1-2
6.3%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
4.8%
1-3
2.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
30217249 - 143570
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
30169548 - 242457
3
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
301412445 - 271854
4
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
30158753 - 262753
5
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
301212638 - 251348
6
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
301451134 - 29547
7
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
301210837 - 33446
8
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
301210834 - 29546
9
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
301191036 - 42-642
10
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
309101135 - 37-237
11
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
30991227 - 44-1736
12
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
308111129 - 34-535
13
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
30851731 - 38-729
14
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
30671721 - 42-2125
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
30581725 - 40-1523
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
30042613 - 71-584