VĐQG Marốc
VĐQG Marốc -Vòng 13
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
0  -  0
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
Hết hiệp 1
0 - 0
Thẻ đỏ
90'+6
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Sút trúng mục tiêu
0
3
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
0
Cứu thua
5
Cầu thủ Amine El Karma
Amine El Karma
HLV
Cầu thủ Abdelhadi Sektioui
Abdelhadi Sektioui

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Olympic Safi
Hassania Agadir
Thắng
45.9%
Hòa
27.7%
Thắng
26.5%
Olympic Safi thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
3.9%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
8.7%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
10.1%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Hassania Agadir thắng
0-1
9.6%
1-2
6.1%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
4.5%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
30217249 - 143570
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
30169548 - 242457
3
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
301412445 - 271854
4
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
30158753 - 262753
5
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
301212638 - 251348
6
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
301451134 - 29547
7
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
301210837 - 33446
8
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
301210834 - 29546
9
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
301191036 - 42-642
10
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
309101135 - 37-237
11
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
30991227 - 44-1736
12
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
308111129 - 34-535
13
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
30851731 - 38-729
14
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
30671721 - 42-2125
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
30581725 - 40-1523
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
30042613 - 71-584