VĐQG Marốc
VĐQG Marốc
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
Kết thúc
0  -  0
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Stade Saniat Rmel

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
11
3
Cứu thua
1

Đối đầu gần đây

Moghreb Tetouan

Số trận (37)

9
Thắng
24.32%
15
Hòa
40.54%
13
Thắng
35.14%
Olympic Safi
Botola Pro
11 thg 02, 2024
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
2  -  1
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
Botola Pro
03 thg 09, 2023
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
Kết thúc
0  -  0
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Botola Pro
04 thg 05, 2023
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
Kết thúc
2  -  1
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Botola Pro
04 thg 01, 2023
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
1  -  1
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
Botola Pro
19 thg 06, 2021
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
0  -  0
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Moghreb Tetouan
Olympic Safi
Thắng
41.5%
Hòa
28.7%
Thắng
29.8%
Moghreb Tetouan thắng
6-0
0.1%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
8.2%
3-1
3.3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
13.3%
2-1
8.1%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.9%
2-2
4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Olympic Safi thắng
0-1
10.8%
1-2
6.6%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
5.4%
1-3
2.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
30217249 - 143570
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
30169548 - 242457
3
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
301412445 - 271854
4
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
30158753 - 262753
5
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
301212638 - 251348
6
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
301451134 - 29547
7
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
301210837 - 33446
8
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
301210834 - 29546
9
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
301191036 - 42-642
10
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
309101135 - 37-237
11
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
30991227 - 44-1736
12
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
308111129 - 34-535
13
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
30851731 - 38-729
14
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
30671721 - 42-2125
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
30581725 - 40-1523
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
30042613 - 71-584