VĐQG Marốc
VĐQG Marốc
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
2  -  1
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
Moujahid 19'
El Bahraoui 39'
Dahak 74'(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
39'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
72'
 
 
74'
2
-
1
90'+2
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
6
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
4
Cứu thua
4
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Olympic Safi

Số trận (8)

1
Thắng
12.5%
1
Hòa
12.5%
6
Thắng
75%
UTS Rabat
Botola Pro
01 thg 06, 2024
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
1  -  3
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
Botola Pro
04 thg 01, 2024
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
Kết thúc
1  -  0
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Botola Pro
07 thg 04, 2023
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
3  -  2
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
Botola Pro
26 thg 10, 2022
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
Kết thúc
2  -  0
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Botola Pro
06 thg 06, 2006
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
0  -  1
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Olympic Safi
UTS Rabat
Thắng
40.3%
Hòa
27%
Thắng
32.7%
Olympic Safi thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
UTS Rabat thắng
0-1
9.7%
1-2
7.4%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
30217249 - 143570
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
30169548 - 242457
3
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
301412445 - 271854
4
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
30158753 - 262753
5
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
301212638 - 251348
6
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
301451134 - 29547
7
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
301210837 - 33446
8
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
301210834 - 29546
9
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
301191036 - 42-642
10
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
309101135 - 37-237
11
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
30991227 - 44-1736
12
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
308111129 - 34-535
13
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
30851731 - 38-729
14
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
30671721 - 42-2125
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
30581725 - 40-1523
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
30042613 - 71-584