VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Danny Loader 90'+4
Iván Fresneda 42'
Estádio Do Dragão
João Pinheiro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
6
9
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
2
6
Phạt góc
3
474
Số đường chuyền
394
409
Số đường chuyền chính xác
315
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
23
Cầu thủ Martin Anselmi
Martin Anselmi
HLV
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges

Đối đầu gần đây

Porto

Số trận (238)

88
Thắng
36.97%
69
Hòa
28.99%
81
Thắng
34.04%
Sporting CP
Taça da Liga
08 thg 01, 2025
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
01 thg 09, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Super Cup
04 thg 08, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Taça de Portugal
26 thg 05, 2024
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
29 thg 04, 2024
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Porto
Sporting CP
Thắng
43.4%
Hòa
23.9%
Thắng
32.7%
Porto thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.5%
3-1
4.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.9%
2-1
9%
3-2
3.4%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.3%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sporting CP thắng
0-1
6.7%
1-2
7.7%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.7%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224