VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  1
Farense
Đội bóng Farense
Iván Fresneda 11'
Ousmane Diomande 26'
Conrad Harder 88'
Lucas Áfrico 45'+2
José Alvalade
António Nobre

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
593
Số đường chuyền
239
549
Số đường chuyền chính xác
184
1
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
24
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ Tozé Marreco
Tozé Marreco

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (62)

50
Thắng
80.65%
7
Hòa
11.29%
5
Thắng
8.06%
Farense
Primeira Liga
24 thg 08, 2024
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
0  -  5
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
04 thg 03, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  2
Farense
Đội bóng Farense
Taça da Liga
03 thg 11, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
4  -  2
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
01 thg 10, 2023
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
2  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Taça da Liga
30 thg 11, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
6  -  0
Farense
Đội bóng Farense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Farense
Thắng
74%
Hòa
16.3%
Thắng
9.7%
Sporting CP thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.9%
5-1
2.1%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.9%
4-1
4.4%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
12.5%
3-1
7.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
4.4%
2-2
3.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Farense thắng
0-1
3.3%
1-2
2.9%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.2%
1-3
0.7%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224