VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  1
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Otavio 76'
Silva 33'
Estádio Do Dragão
André Narciso

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
78%
22%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
1
10
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
23
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
2
620
Số đường chuyền
179
543
Số đường chuyền chính xác
109
0
Cứu thua
6
8
Tắc bóng
18
Cầu thủ José Tavares
José Tavares
HLV
Cầu thủ Vasco Matos
Vasco Matos

Đối đầu gần đây

Porto

Số trận (22)

19
Thắng
86.36%
1
Hòa
4.55%
2
Thắng
9.09%
CD Santa Clara
Primeira Liga
16 thg 08, 2024
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Kết thúc
0  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Taça de Portugal
29 thg 02, 2024
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Kết thúc
1  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
16 thg 04, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Primeira Liga
29 thg 10, 2022
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Kết thúc
1  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
04 thg 04, 2022
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  0
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Porto
CD Santa Clara
Thắng
68.6%
Hòa
19.2%
Thắng
12.2%
Porto thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.9%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
12.7%
3-1
6.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
5.8%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
CD Santa Clara thắng
0-1
4.4%
1-2
3.4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.6%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224