VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
3  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Pablo 11'
Josué Sá 53'
Correia 90'+4(pen)
Borges 48'
Estádio Cidade de Barcelos
F. Verissimo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
11
1
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
2
4
Phạt góc
6
299
Số đường chuyền
410
210
Số đường chuyền chính xác
341
1
Cứu thua
0
20
Tắc bóng
12
Cầu thủ Bruno Pinheiro
Bruno Pinheiro
HLV
Cầu thủ Vítor Bruno
Vítor Bruno

Đối đầu gần đây

Gil Vicente

Số trận (56)

6
Thắng
10.71%
6
Hòa
10.71%
44
Thắng
78.58%
Porto
Primeira Liga
11 thg 08, 2024
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
26 thg 02, 2024
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
24 thg 09, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
27 thg 02, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  2
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Taça da Liga
21 thg 12, 2022
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gil Vicente
Porto
Thắng
22%
Hòa
24.2%
Thắng
53.9%
Gil Vicente thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.3%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.8%
2-1
5.6%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.9%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Porto thắng
0-1
11.7%
1-2
9.7%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.9%
1-3
5.4%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
5.5%
1-4
2.3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224