VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 34
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Moura 1'
Omorodion 69'(pen)
Rodrigo Mora 83'
Estádio Do Dragão

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
8
491
Số đường chuyền
286
443
Số đường chuyền chính xác
234
5
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Martin Anselmi
Martin Anselmi
HLV
Cầu thủ Tiago Margarido
Tiago Margarido

Đối đầu gần đây

Porto

Số trận (46)

35
Thắng
76.09%
4
Hòa
8.7%
7
Thắng
15.21%
Nacional
Primeira Liga
18 thg 04, 2021
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Taça de Portugal
12 thg 01, 2021
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
2  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
20 thg 12, 2020
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
12 thg 05, 2019
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
07 thg 01, 2019
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Porto
Nacional
Thắng
64.6%
Hòa
20.5%
Thắng
14.9%
Porto thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.9%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.8%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
6.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5.7%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Nacional thắng
0-1
4.8%
1-2
4.1%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
770019 - 11821
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
760119 - 41518
3
Benfica
Đội bóng Benfica
752013 - 4917
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
851210 - 4616
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
850312 - 11115
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
73317 - 3412
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
83239 - 12-311
8
Alverca
Đội bóng Alverca
831411 - 12-110
9
Nacional
Đội bóng Nacional
83149 - 12-310
10
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
723211 - 749
11
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
82248 - 13-58
12
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
82246 - 10-48
13
Arouca
Đội bóng Arouca
72239 - 18-98
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
81436 - 8-27
15
Estoril
Đội bóng Estoril
813410 - 13-36
16
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
70528 - 13-55
17
Tondela
Đội bóng Tondela
71244 - 11-75
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
80175 - 20-151