VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 30
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Rodrigo Mora 20', 57'
Pedro Bondo 82'
Estádio Do Dragão
Miguel Nogueira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
5
0
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
484
Số đường chuyền
341
402
Số đường chuyền chính xác
275
3
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
13
Cầu thủ Martin Anselmi
Martin Anselmi
HLV
Cầu thủ Hugo Oliveira
Hugo Oliveira

Đối đầu gần đây

Porto

Số trận (28)

19
Thắng
67.86%
5
Hòa
17.86%
4
Thắng
14.28%
Famalicão
Primeira Liga
08 thg 12, 2024
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
14 thg 04, 2024
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
03 thg 12, 2023
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
0  -  3
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
21 thg 05, 2023
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
2  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Taça de Portugal
04 thg 05, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Porto
Famalicão
Thắng
54.7%
Hòa
23.2%
Thắng
22.1%
Porto thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.4%
3-1
5.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
5.8%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Famalicão thắng
0-1
6.1%
1-2
5.8%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
871019 - 11822
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
861120 - 51519
3
Benfica
Đội bóng Benfica
853013 - 4918
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
851210 - 4616
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
850312 - 11115
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
83418 - 4413
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
83239 - 12-311
8
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
824212 - 8410
9
Nacional
Đội bóng Nacional
83149 - 12-310
10
Alverca
Đội bóng Alverca
831411 - 12-110
11
Arouca
Đội bóng Arouca
823310 - 19-99
12
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
815211 - 13-28
13
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
82246 - 10-48
14
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
82248 - 13-58
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
81436 - 8-27
16
Estoril
Đội bóng Estoril
813410 - 13-36
17
Tondela
Đội bóng Tondela
81254 - 14-105
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
80175 - 20-151