VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 33
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
3  -  3
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
André Sousa 46'
Kostoulas 90'+4(og)
Léo Santos 90'
Ege Tiknaz 3', 43'
Bakoulas 28'
Estádio da Madeira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
3
11
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
366
Số đường chuyền
303
289
Số đường chuyền chính xác
232
4
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
12
Cầu thủ Tiago Margarido
Tiago Margarido
HLV
Cầu thủ Petit
Petit

Đối đầu gần đây

Nacional

Số trận (35)

12
Thắng
34.29%
12
Hòa
34.29%
11
Thắng
31.42%
Rio Ave
Segunda Liga
10 thg 04, 2022
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
2  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Segunda Liga
28 thg 11, 2021
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
1  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
19 thg 05, 2021
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
1  -  2
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
05 thg 02, 2021
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
0  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
17 thg 03, 2019
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  1
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nacional
Rio Ave
Thắng
42%
Hòa
26.3%
Thắng
31.7%
Nacional thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.8%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Rio Ave thắng
0-1
8.9%
1-2
7.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
871019 - 11822
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
861120 - 51519
3
Benfica
Đội bóng Benfica
853013 - 4918
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
851210 - 4616
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
850312 - 11115
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
83418 - 4413
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
83239 - 12-311
8
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
824212 - 8410
9
Nacional
Đội bóng Nacional
83149 - 12-310
10
Alverca
Đội bóng Alverca
831411 - 12-110
11
Arouca
Đội bóng Arouca
823310 - 19-99
12
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
815211 - 13-28
13
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
82246 - 10-48
14
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
82248 - 13-58
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
81436 - 8-27
16
Estoril
Đội bóng Estoril
813410 - 13-36
17
Tondela
Đội bóng Tondela
81254 - 14-105
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
80175 - 20-151