VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
2  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Cacá 66'(og)
Shaylon 90'+2(pen)
Yuri Alberto 15', 62'
Estádio Antonio Accioly

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
Hết hiệp 1
0 - 1
54'
 
56'
 
66'
1
-
2
 
 
90'
90'+2
2
-
2
 
90'+10
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
1
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
4
502
Số đường chuyền
190
437
Số đường chuyền chính xác
122
1
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura
HLV
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira

Đối đầu gần đây

Atlético GO

Số trận (18)

6
Thắng
33.33%
5
Hòa
27.78%
7
Thắng
38.89%
Corinthians
Série A
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Copa do Brasil
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
4  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Copa do Brasil
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético GO
Corinthians
Thắng
55.5%
Hòa
23.7%
Thắng
20.8%
Atlético GO thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.7%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
6.5%
1-2
5.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106