VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Piquerez 26'
Rony 56'
Allianz Parque
Ramon Abatti

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
13
Sút ngoài mục tiêu
6
9
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
6
396
Số đường chuyền
298
329
Số đường chuyền chính xác
227
2
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Álvaro Pacheco
Álvaro Pacheco

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (69)

32
Thắng
46.38%
21
Hòa
30.43%
16
Thắng
23.19%
Vasco da Gama
Série A
28 thg 08, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
24 thg 04, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
26 thg 01, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
08 thg 11, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
07 thg 11, 2019
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Vasco da Gama
Thắng
60.4%
Hòa
22.2%
Thắng
17.5%
Palmeiras thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.9%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.1%
3-1
6.1%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
6.3%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
5.6%
1-2
4.7%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418