MLS
MLS -Vòng 24
Amaya 58'
Carmona 85'
Bye 76'
Red Bull Arena (New Jersey)
Rubiel Vazquez

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
6'
Hết hiệp 1
0 - 0
58'
1
-
0
 
75'
 
 
76'
1
-
1
 
90'+3
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
11
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
5
423
Số đường chuyền
313
332
Số đường chuyền chính xác
219
1
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne
HLV
Cầu thủ Bruce Arena
Bruce Arena

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (95)

32
Thắng
33.68%
26
Hòa
27.37%
37
Thắng
38.95%
New England Revolution
MLS
10 thg 09, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  1
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
02 thg 04, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
31 thg 07, 2021
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  3
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
23 thg 06, 2021
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
3  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
23 thg 05, 2021
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
3  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
New England Revolution
Thắng
33.1%
Hòa
25.7%
Thắng
41.2%
New York RB thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
7.7%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
New England Revolution thắng
0-1
9.7%
1-2
8.8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118