MLS
MLS -Vòng 21
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
4  -  0
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Daniel Edelman 32'
Cásseres 45'
Amaya 78', 90'
Red Bull Arena (New Jersey)
Rosendo Mendoza

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
273
Số đường chuyền
549
183
Số đường chuyền chính xác
452
4
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne
HLV
Cầu thủ Gonzalo Pineda
Gonzalo Pineda

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (15)

9
Thắng
60%
4
Hòa
26.67%
2
Thắng
13.33%
Atlanta United
MLS
01 thg 04, 2023
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
1  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
17 thg 08, 2022
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
1  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
01 thg 07, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  1
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
03 thg 11, 2021
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  0
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
27 thg 06, 2021
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
0  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
Atlanta United
Thắng
38.4%
Hòa
26.5%
Thắng
35.1%
New York RB thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
8.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Atlanta United thắng
0-1
9.5%
1-2
7.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118