MLS
MLS -Vòng 22
Badji 11', 55'
Badji 15'(og)
Bou 24'
TQL Stadium
J. Freemon

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
 
15'
1
-
1
 
24'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
55'
2
-
2
 
84'
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
8
362
Số đường chuyền
282
280
Số đường chuyền chính xác
191
1
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan
HLV
Cầu thủ Bruce Arena
Bruce Arena

Đối đầu gần đây

Cincinnati

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
2
Hòa
22.22%
5
Thắng
55.56%
New England Revolution
MLS
29 thg 04, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Friendly
14 thg 02, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  4
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
03 thg 07, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
2  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
21 thg 05, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  3
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
US Open Cup
11 thg 05, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
5  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cincinnati
New England Revolution
Thắng
41.8%
Hòa
24%
Thắng
34.2%
Cincinnati thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.3%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
6.2%
3-1
4.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.7%
2-1
8.9%
3-2
3.4%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.4%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
New England Revolution thắng
0-1
6.8%
1-2
7.9%
2-3
3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.9%
1-3
3.8%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
30197468 - 442464
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
30175852 - 391356
3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
29168558 - 312756
4
New York RB
Đội bóng New York RB
301014647 - 39844
5
Orlando City
Đội bóng Orlando City
301271150 - 45543
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
301181136 - 33341
7
New York City
Đội bóng New York City
301181143 - 43041
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
311131738 - 55-1736
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
30991257 - 471036
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
308101241 - 61-2034
11
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
30891340 - 44-433
12
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
30891331 - 46-1533
13
DC United
Đội bóng DC United
30891344 - 61-1733
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
31781636 - 54-1829
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
29841732 - 60-2828