MLS
MLS -Vòng 20
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  2
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
Vanzeir 53'
Harper 58'
Ben Bender 13', 19'
Red Bull Arena (New Jersey)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Phạm lỗi
19
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
477
Số đường chuyền
359
369
Số đường chuyền chính xác
242
1
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
23
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne
HLV
Cầu thủ Christian Lattanzio
Christian Lattanzio

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (4)

2
Thắng
50%
1
Hòa
25%
1
Thắng
25%
Charlotte FC
MLS
25 thg 03, 2023
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
Kết thúc
1  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
09 thg 10, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  0
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
MLS
11 thg 06, 2022
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
Kết thúc
2  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
US Open Cup
26 thg 05, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
3  -  1
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
Charlotte FC
Thắng
53.6%
Hòa
22.7%
Thắng
23.7%
New York RB thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.4%
3-1
6.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.8%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
5.7%
0-0
4.9%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Charlotte FC thắng
0-1
5.7%
1-2
6.1%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118