VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 31
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  1
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Jurina 36'
Polievka 72'
Palinkas 52'
Hidegkuti Nándor Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
6
9
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
548
Số đường chuyền
408
471
Số đường chuyền chính xác
332
6
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
10
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth
HLV
Cầu thủ Zoltan Gera
Zoltan Gera

Đối đầu gần đây

MTK Budapest

Số trận (19)

8
Thắng
42.11%
6
Hòa
31.58%
5
Thắng
26.31%
Kecskemét
NB I
30 thg 03, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  2
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
02 thg 12, 2023
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
1  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
19 thg 08, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
02 thg 05, 2015
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
18 thg 10, 2014
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
0  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MTK Budapest
Kecskemét
Thắng
49.2%
Hòa
24.4%
Thắng
26.4%
MTK Budapest thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.1%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Kecskemét thắng
0-1
7%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
43018 - 629
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
321010 - 557
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42119 - 457
4
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
42117 - 617
5
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
42115 - 7-27
6
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
413012 - 756
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
41125 - 504
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
41128 - 9-14
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
30306 - 603
11
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
40225 - 12-72
12
Kazincbarcika
Đội bóng Kazincbarcika
40134 - 9-51