VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 26
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
1  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Levi 42'
Molnár 38'
Pancho Aréna
Mihály Káprály

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
42'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
72'
85'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
4
16
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
2
Cứu thua
2
Cầu thủ Zsolt Hornyák
Zsolt Hornyák
HLV
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth

Đối đầu gần đây

Puskás Akadémia

Số trận (21)

10
Thắng
47.62%
2
Hòa
9.52%
9
Thắng
42.86%
MTK Budapest
NB I
30 thg 11, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
NB I
19 thg 08, 2024
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
1  -  0
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
11 thg 05, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
NB I
18 thg 02, 2024
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
6  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
22 thg 10, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  5
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Puskás Akadémia
MTK Budapest
Thắng
38.7%
Hòa
26%
Thắng
35.4%
Puskás Akadémia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.5%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
MTK Budapest thắng
0-1
9%
1-2
8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
43018 - 629
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
321010 - 557
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42119 - 457
4
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
42117 - 617
5
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
42115 - 7-27
6
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
413012 - 756
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
41125 - 504
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
41128 - 9-14
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
30306 - 603
11
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
40225 - 12-72
12
Kazincbarcika
Đội bóng Kazincbarcika
40134 - 9-51