VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 27
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Bognár 75'
Barna Tóth 37'
Böde 77'
Hidegkuti Nándor Stadion
Adam Pillok

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
 
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 1
75'
1
-
1
 
 
77'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
3
11
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng mục tiêu
8
3
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
471
Số đường chuyền
398
384
Số đường chuyền chính xác
307
5
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
16
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth
HLV
Cầu thủ György Bognár
György Bognár

Đối đầu gần đây

MTK Budapest

Số trận (38)

14
Thắng
36.84%
9
Hòa
23.68%
15
Thắng
39.48%
Paksi SE
NB I
08 thg 12, 2024
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
4  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
04 thg 12, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
3  -  1
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
03 thg 03, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
06 thg 11, 2023
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
0  -  0
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
29 thg 07, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  1
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MTK Budapest
Paksi SE
Thắng
42.4%
Hòa
23.6%
Thắng
34.1%
MTK Budapest thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.3%
4-1
2.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6%
3-1
4.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
8.9%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6.5%
0-0
4.3%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Paksi SE thắng
0-1
6.4%
1-2
7.8%
2-3
3.2%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.7%
1-3
3.8%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
43018 - 629
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
321010 - 557
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42119 - 457
4
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
42117 - 617
5
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
42115 - 7-27
6
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
413012 - 756
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
41125 - 504
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
41128 - 9-14
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
30306 - 603
11
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
40225 - 12-72
12
Kazincbarcika
Đội bóng Kazincbarcika
40134 - 9-51