VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 29
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Jurina 58'
Polievka 63'
Gartenmann 9'
Szalai 13'
Pešić 39'
Hidegkuti Nándor Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
0
-
3
44'
 
Hết hiệp 1
0 - 3
58'
1
-
3
 
 
76'
90'+3
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
12
Tổng cú sút
17
7
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
7
11
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
12
404
Số đường chuyền
391
329
Số đường chuyền chính xác
315
3
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
10
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth
HLV
Cầu thủ Robbie Keane
Robbie Keane

Đối đầu gần đây

MTK Budapest

Số trận (62)

18
Thắng
29.03%
14
Hòa
22.58%
30
Thắng
48.39%
Ferencvárosi
NB I
03 thg 02, 2025
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
0  -  0
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
21 thg 09, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
28 thg 04, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  2
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
07 thg 02, 2024
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
5  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
30 thg 09, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  6
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MTK Budapest
Ferencvárosi
Thắng
48.5%
Hòa
24.5%
Thắng
27%
MTK Budapest thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.2%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Ferencvárosi thắng
0-1
7.1%
1-2
6.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
43018 - 629
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
321010 - 557
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42119 - 457
4
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
42117 - 617
5
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
42115 - 7-27
6
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
413012 - 756
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
41125 - 504
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
41128 - 9-14
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
30306 - 603
11
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
40225 - 12-72
12
Kazincbarcika
Đội bóng Kazincbarcika
40134 - 9-51