MLS
MLS -Vòng 14
Lod 65'
Jeong Sang-Bin 82'
Rodríguez 17'
Allianz Field

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
1
7
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
7
456
Số đường chuyền
320
380
Số đường chuyền chính xác
241
4
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
21
Cầu thủ Eric Ramsay
Eric Ramsay
HLV
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville

Đối đầu gần đây

Minnesota United

Số trận (50)

16
Thắng
32%
16
Hòa
32%
18
Thắng
36%
Portland Timbers
MLS
02 thg 07, 2023
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
4  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
21 thg 05, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
0  -  1
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
11 thg 09, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  0
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
30 thg 07, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
4  -  4
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Friendly
13 thg 02, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
0  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Minnesota United
Portland Timbers
Thắng
42.1%
Hòa
24.4%
Thắng
33.5%
Minnesota United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.4%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
8.9%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.1%
0-0
5.2%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
7.2%
1-2
7.8%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218