VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
0  -  2
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Høibråten 15'
Matsuo 38'
Machida GION Stadium
Yudai Yamamoto

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
499
Số đường chuyền
414
414
Số đường chuyền chính xác
323
2
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
10
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda
HLV
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza

Đối đầu gần đây

Machida Zelvia

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Urawa Reds
J1 League
31 thg 08, 2024
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
2  -  2
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
26 thg 05, 2024
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  2
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Machida Zelvia
Urawa Reds
Thắng
48.7%
Hòa
26%
Thắng
25.4%
Machida Zelvia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.2%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Urawa Reds thắng
0-1
8.2%
1-2
6.2%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321511646 - 331356
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
32159859 - 431654
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521