VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Iwasaki 68'
Level-5 stadium
Hiroki Kasahara

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
68'
1
-
0
 
75'
 
 
78'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
9
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
4
13
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
6
Cứu thua
2
Cầu thủ Myung-Hwi Kim
Myung-Hwi Kim
HLV
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza

Đối đầu gần đây

Avispa Fukuoka

Số trận (28)

8
Thắng
28.57%
6
Hòa
21.43%
14
Thắng
50%
Urawa Reds
J1 League
30 thg 11, 2024
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
30 thg 03, 2024
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
25 thg 11, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  3
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
League Cup
04 thg 11, 2023
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
2  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
20 thg 05, 2023
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
0  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Avispa Fukuoka
Urawa Reds
Thắng
43.7%
Hòa
27.6%
Thắng
28.7%
Avispa Fukuoka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.7%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
3.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
8.6%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.6%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Urawa Reds thắng
0-1
9.8%
1-2
6.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321