VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 23
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
3  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Ryuho Kikuchi 14'
Yuki Soma 75'(pen)
Numata 90'+4
Machida GION Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
12
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
7
14
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
2
Cứu thua
3
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Machida Zelvia

Số trận (4)

1
Thắng
25%
0
Hòa
0%
3
Thắng
75%
Shimizu S-Pulse
J2 League
19 thg 08, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  2
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J2 League
21 thg 05, 2023
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
2  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
08 thg 10, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  0
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J2 League
08 thg 06, 2016
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
1  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
Thắng
40.8%
Hòa
25.2%
Thắng
33.9%
Machida Zelvia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
8.8%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
8.1%
1-2
7.9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321