VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 21
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Yamagishi 64'
Kanta Chiba 88'
Toyota Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
8
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
5
17
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
0
Cứu thua
1
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Nagoya Grampus

Số trận (72)

29
Thắng
40.28%
15
Hòa
20.83%
28
Thắng
38.89%
Shimizu S-Pulse
J1 League
10 thg 07, 2022
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
21 thg 05, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  2
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
League Cup
23 thg 04, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
League Cup
23 thg 02, 2022
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
29 thg 08, 2021
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nagoya Grampus
Shimizu S-Pulse
Thắng
36%
Hòa
26.3%
Thắng
37.7%
Nagoya Grampus thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
9.7%
1-2
8.3%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521