MLS
MLS -Chung kết
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Hollingshead 44'
Escobar 80'(og)
Banc of California Stadium
Victor Rivas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
 
44'
1
-
0
 
 
45'+3
Hết hiệp 1
1 - 0
 
60'
80'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
239
Số đường chuyền
589
167
Số đường chuyền chính xác
506
5
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
22
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo
HLV
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen

Đối đầu gần đây

Los Angeles FC

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
5
Hòa
38.46%
3
Thắng
23.08%
Houston Dynamo
MLS
15 thg 06, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
0  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
11 thg 06, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
4  -  0
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
19 thg 09, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
01 thg 09, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
20 thg 06, 2021
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
1  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Los Angeles FC
Houston Dynamo
Thắng
53.3%
Hòa
23%
Thắng
23.7%
Los Angeles FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.6%
3-1
5.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.8%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
5.6%
0-0
5.2%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Houston Dynamo thắng
0-1
5.9%
1-2
6.1%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218