MLS
MLS -Bán kết
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
0  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Bouanga 30'
CenturyLink Field
Ted Unkel

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
66'
 
 
77'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
8
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
579
Số đường chuyền
263
496
Số đường chuyền chính xác
181
1
Cứu thua
7
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Brian Schmetzer
Brian Schmetzer
HLV
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo

Đối đầu gần đây

Seattle Sounders

Số trận (17)

5
Thắng
29.41%
4
Hòa
23.53%
8
Thắng
47.06%
Los Angeles FC
MLS
22 thg 06, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
1  -  0
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
MLS
18 thg 03, 2023
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
0  -  0
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
30 thg 07, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  1
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
MLS
18 thg 06, 2022
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
1  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
27 thg 10, 2021
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  0
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Seattle Sounders
Los Angeles FC
Thắng
41.6%
Hòa
26.4%
Thắng
32%
Seattle Sounders thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Los Angeles FC thắng
0-1
9%
1-2
7.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218