MLS
MLS -Vòng 16 đội
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  1
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
Héctor Herrera 22'
Bassi 79'
Luna 54'
Shell Energy Stadium
Guido Gonzales Jr.

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
50'
 
54'
1
-
1
79'
2
-
1
 
 
82'
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
691
Số đường chuyền
279
616
Số đường chuyền chính xác
210
1
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen
HLV
Cầu thủ Pablo Mastroeni
Pablo Mastroeni

Đối đầu gần đây

Houston Dynamo

Số trận (39)

14
Thắng
35.9%
12
Hòa
30.77%
13
Thắng
33.33%
Real Salt Lake
MLS
27 thg 08, 2023
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
Kết thúc
0  -  3
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
US Open Cup
24 thg 08, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
3  -  1
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
MLS
07 thg 05, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  0
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
MLS
29 thg 05, 2022
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
Kết thúc
3  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
28 thg 02, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  0
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Houston Dynamo
Real Salt Lake
Thắng
47.8%
Hòa
24.2%
Thắng
28%
Houston Dynamo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.4%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
5.8%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Real Salt Lake thắng
0-1
6.8%
1-2
6.9%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218