MLS
MLS -Vòng 16 đội
Bouanga 24'(pen)
BC Place Stadium
Timothy Ford

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
90'+1
 
90'+4
 
90'+4
 
 
90'+5
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
9
484
Số đường chuyền
367
404
Số đường chuyền chính xác
304
6
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
12
Cầu thủ Vanni Sartini
Vanni Sartini
HLV
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo

Đối đầu gần đây

Vancouver Whitecaps

Số trận (17)

5
Thắng
29.41%
4
Hòa
23.53%
8
Thắng
47.06%
Los Angeles FC
MLS
29 thg 10, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
5  -  2
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
22 thg 10, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
1  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
25 thg 06, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  3
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
CONCACAF Champions Cup
12 thg 04, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  0
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
CONCACAF Champions Cup
06 thg 04, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
0  -  3
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vancouver Whitecaps
Los Angeles FC
Thắng
38.8%
Hòa
25.6%
Thắng
35.6%
Vancouver Whitecaps thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Los Angeles FC thắng
0-1
8.6%
1-2
8.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218