VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 34
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
3  -  2
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Tejan 7'
Hoti 21'
Pirulo 45'+1
Shkurin 68'(pen)
Wolsztynski 88'
Stadion Miejski Wladyslaw Król

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
5
471
Số đường chuyền
403
404
Số đường chuyền chính xác
328
3
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Marcin Matysiak
Marcin Matysiak
HLV
Cầu thủ Kamil Kieres
Kamil Kieres

Đối đầu gần đây

LKS Lódz

Số trận (52)

16
Thắng
30.77%
21
Hòa
40.38%
15
Thắng
28.85%
Stal Mielec
Ekstraklasa
28 thg 02, 2024
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
1  -  0
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Friendly
27 thg 06, 2023
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
2  -  1
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Cup
31 thg 08, 2022
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
2  -  2
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Friendly
28 thg 06, 2022
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
1  -  1
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Friendly
03 thg 07, 2021
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
0  -  2
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

LKS Lódz
Stal Mielec
Thắng
29.3%
Hòa
25.9%
Thắng
44.8%
LKS Lódz thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
2.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
7%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.4%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Stal Mielec thắng
0-1
10.9%
1-2
9.1%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124