VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 30
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
4  -  1
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Czyz 25'
Ennali 35'
Kamil Lukoszek 63'
Nascimiento 90'
Dani Ramírez 85'
Estadio Ernest Pohl

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
427
Số đường chuyền
439
369
Số đường chuyền chính xác
379
4
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ Jan Urban
Jan Urban
HLV
Cầu thủ Marcin Matysiak
Marcin Matysiak

Đối đầu gần đây

Górnik Zabrze

Số trận (71)

28
Thắng
39.44%
22
Hòa
30.99%
21
Thắng
29.57%
LKS Lódz
Ekstraklasa
27 thg 10, 2023
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
0  -  5
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
23 thg 06, 2020
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
1  -  3
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
30 thg 05, 2020
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
0  -  1
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Cup
29 thg 10, 2019
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
2  -  0
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
20 thg 10, 2019
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
1  -  1
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Górnik Zabrze
LKS Lódz
Thắng
61.9%
Hòa
21.8%
Thắng
16.3%
Górnik Zabrze thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
6.2%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.4%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
LKS Lódz thắng
0-1
5.5%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124