VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 31
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
1  -  2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Dani Ramírez 53'(pen)
Yegor Matsenko 71'
Samiec-Talar 76'
Stadion Miejski Wladyslaw Król

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
6
503
Số đường chuyền
241
427
Số đường chuyền chính xác
175
3
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
16
Cầu thủ Marcin Matysiak
Marcin Matysiak
HLV
Cầu thủ Jacek Magiera
Jacek Magiera

Đối đầu gần đây

LKS Lódz

Số trận (56)

16
Thắng
28.57%
16
Hòa
28.57%
24
Thắng
42.86%
Śląsk Wrocław
Ekstraklasa
05 thg 11, 2023
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
2  -  1
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Cup
16 thg 08, 2020
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
2  -  2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Ekstraklasa
14 thg 06, 2020
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
4  -  0
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Ekstraklasa
08 thg 11, 2019
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
0  -  1
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Ekstraklasa
11 thg 12, 2011
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
1  -  2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

LKS Lódz
Śląsk Wrocław
Thắng
30%
Hòa
26%
Thắng
44%
LKS Lódz thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
7.1%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.4%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Śląsk Wrocław thắng
0-1
10.7%
1-2
9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124