VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 32
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
1  -  1
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Dani Pacheco 47'
Wolsztynski 90'+2
Estadio Ernest Pohl

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
505
Số đường chuyền
458
439
Số đường chuyền chính xác
384
4
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
11
Cầu thủ Jan Urban
Jan Urban
HLV
Cầu thủ Kamil Kieres
Kamil Kieres

Đối đầu gần đây

Górnik Zabrze

Số trận (53)

26
Thắng
49.06%
18
Hòa
33.96%
9
Thắng
16.98%
Stal Mielec
Ekstraklasa
12 thg 11, 2023
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
2  -  1
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
26 thg 02, 2023
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
0  -  1
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
13 thg 08, 2022
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
1  -  3
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Ekstraklasa
05 thg 02, 2022
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
1  -  2
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
07 thg 08, 2021
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
1  -  0
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Górnik Zabrze
Stal Mielec
Thắng
44.4%
Hòa
25.3%
Thắng
30.4%
Górnik Zabrze thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.1%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.5%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Stal Mielec thắng
0-1
7.9%
1-2
7.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124