VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 13
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
2  -  2
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Pajunurm 27'(pen), 45'+7(pen)
Kevin Kauber 85', 90'+3(pen)
Kuressaare linnastaadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
1
-
0
 
42'
 
 
45'+4
45'+7
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
85'
2
-
1
 
90'+3
2
-
2
90'+4
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
9
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
17
6
Cứu thua
0
Cầu thủ Roman Kozhukhovskyi
Roman Kozhukhovskyi
HLV
Cầu thủ Igor Prins
Igor Prins

Đối đầu gần đây

Kuressaare

Số trận (30)

15
Thắng
50%
5
Hòa
16.67%
10
Thắng
33.33%
Vaprus Pärnu
Meistriliiga
17 thg 03, 2024
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
3  -  2
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Meistriliiga
11 thg 11, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
1  -  0
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
17 thg 09, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
3  -  1
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Meistriliiga
03 thg 05, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
1  -  2
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Meistriliiga
19 thg 03, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
1  -  2
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kuressaare
Vaprus Pärnu
Thắng
60.1%
Hòa
22.2%
Thắng
17.6%
Kuressaare thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11%
3-1
6.1%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.8%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.3%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vaprus Pärnu thắng
0-1
5.7%
1-2
4.7%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010