VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 24
Mitchell Duke 85'
Anderson Lopes 33'(pen)
Jun Amano 43'
Machida GION Stadium
Takafumi Mikuriya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
 
33'
0
-
1
 
43'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
81'
 
90'+4
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
294
Số đường chuyền
461
222
Số đường chuyền chính xác
381
1
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
9
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda
HLV
Cầu thủ Harry Kewell
Harry Kewell

Đối đầu gần đây

Machida Zelvia

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Yokohama F. Marinos
J1 League
15 thg 06, 2024
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
1  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Emperor Cup
12 thg 07, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
1  -  4
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Machida Zelvia
Yokohama F. Marinos
Thắng
39.1%
Hòa
23.9%
Thắng
36.9%
Machida Zelvia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
2.9%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
5.6%
3-1
4.5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
8.5%
3-2
3.4%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.5%
0-0
4.6%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
7%
1-2
8.3%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.3%
1-3
4.2%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.6%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
36208857 - 352268
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
361811766 - 392765
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
36189952 - 312163
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
361612845 - 341160
5
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
361611955 - 401559
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
361413947 - 46155
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3613131043 - 43052
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
361491349 - 49051
9
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
361471558 - 58049
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
361451742 - 44-247
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3611141131 - 35-447
12
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3512101348 - 43546
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
3612101443 - 54-1146
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3511121257 - 51645
15
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
361291551 - 52-145
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3610111544 - 58-1441
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
369131438 - 49-1140
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
36981945 - 64-1935
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
368101841 - 61-2034
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
36852342 - 68-2629