VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 17
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
2  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Erison 85', 88'
Kawasaki Todoroki Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
53'
 
85'
1
-
0
 
88'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng mục tiêu
0
6
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
524
Số đường chuyền
607
460
Số đường chuyền chính xác
528
0
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe
HLV
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas

Đối đầu gần đây

Kawasaki Frontale

Số trận (40)

14
Thắng
35%
10
Hòa
25%
16
Thắng
40%
Cerezo Osaka
J1 League
14 thg 07, 2024
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
13 thg 04, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
02 thg 09, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  0
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
18 thg 03, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
League Cup
10 thg 08, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
2  -  2
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
Thắng
49.1%
Hòa
23.8%
Thắng
27.1%
Kawasaki Frontale thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
5.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.5%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.8%
0-0
5.4%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Cerezo Osaka thắng
0-1
6.5%
1-2
6.8%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521