VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 36
Hajradinović 22'(pen)
Özcan 60'
Leo Duarte 13'
Kemen 55'
Opoku 81'
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
 
 
13'
0
-
1
22'
1
-
1
 
 
29'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
55'
1
-
2
69'
 
 
81'
 
81'
2
-
3
90'+2
 
 
90'+3
 
90'+5
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
4
19
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng mục tiêu
7
8
Sút ngoài mục tiêu
3
18
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
375
Số đường chuyền
318
309
Số đường chuyền chính xác
235
4
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (40)

8
Thắng
20%
9
Hòa
22.5%
23
Thắng
57.5%
İstanbul Başakşehir
Süper Lig
05 thg 05, 2024
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
4  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
10 thg 01, 2024
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
21 thg 01, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
08 thg 08, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
4  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
30 thg 04, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
İstanbul Başakşehir
Thắng
53.8%
Hòa
22.4%
Thắng
23.8%
Kasımpaşa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.5%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
8.2%
3-1
6.2%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.8%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.8%
0-0
4.5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
5.4%
1-2
6.1%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62