VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Batahov 18'(og)
Sikan 47'
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
18'
1
-
0
 
42'
 
43'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
47'
1
-
1
90'
 
 
90'+1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
4
Việt vị
3
14
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
5
19
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
1
420
Số đường chuyền
385
341
Số đường chuyền chính xác
318
1
Cứu thua
5
31
Tắc bóng
16
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz
HLV
Cầu thủ Fatih Tekke
Fatih Tekke

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (37)

9
Thắng
24.32%
11
Hòa
29.73%
17
Thắng
45.95%
Trabzonspor
Süper Lig
30 thg 01, 2024
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  3
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
02 thg 09, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
09 thg 04, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  0
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Friendly
10 thg 12, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
11 thg 10, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
0  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
Trabzonspor
Thắng
53.9%
Hòa
22.1%
Thắng
24%
Kasımpaşa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.5%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.1%
4-1
3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
8%
3-1
6.3%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.7%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
5.9%
0-0
4.3%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Trabzonspor thắng
0-1
5.2%
1-2
6.2%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.2%
1-3
2.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.3%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
871020 - 31722
2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
852113 - 6717
3
Göztepe
Đội bóng Göztepe
844011 - 2916
4
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
844012 - 5716
5
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
842212 - 12014
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
741212 - 9313
7
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
834110 - 8213
8
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
732213 - 9411
9
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
824210 - 9110
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
83149 - 13-410
11
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
82338 - 9-19
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
72239 - 11-28
14
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
81257 - 12-55
15
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
81255 - 12-75
16
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
81254 - 11-75
17
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
80535 - 17-125
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
81077 - 18-113