VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 31
Sari 62', 76'
Vodafone Arena
Cihan Aydin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
76'
0
-
2
 
79'
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
4
12
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
459
Số đường chuyền
364
389
Số đường chuyền chính xác
294
2
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Ole Gunnar Solskjaer
Ole Gunnar Solskjaer
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Beşiktaş

Số trận (38)

12
Thắng
31.58%
16
Hòa
42.11%
10
Thắng
26.31%
İstanbul Başakşehir
Süper Lig
10 thg 11, 2024
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  0
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
05 thg 04, 2024
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
12 thg 11, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
12 thg 03, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
12 thg 09, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Beşiktaş
İstanbul Başakşehir
Thắng
47.4%
Hòa
24.9%
Thắng
27.7%
Beşiktaş thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.4%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.5%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
7.5%
1-2
6.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62