VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 33
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
4  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Bayır 25'
Kanatsizkus 42'
Ildiz 64'
Emersonn 86'
Keny 75'
Gürsel Aksel Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
0
29
Tổng cú sút
12
12
Sút trúng mục tiêu
8
11
Sút ngoài mục tiêu
3
23
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
281
Số đường chuyền
369
190
Số đường chuyền chính xác
288
7
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
10
Cầu thủ Stanimir Stoilov
Stanimir Stoilov
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Göztepe

Số trận (20)

7
Thắng
35%
3
Hòa
15%
10
Thắng
50%
İstanbul Başakşehir
Friendly
25 thg 02, 2023
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
0  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Cup
20 thg 12, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  1
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Süper Lig
22 thg 01, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Süper Lig
12 thg 09, 2021
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
2  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
14 thg 02, 2021
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
2  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Göztepe
İstanbul Başakşehir
Thắng
45.7%
Hòa
25.5%
Thắng
28.8%
Göztepe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.9%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
8%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62