VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 15
Abeid 11'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Burak Seker

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
20'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
86'
 
90'+5
90'+6
 
 
90'+9
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
9
0
Sút bị chặn
5
18
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
332
Số đường chuyền
475
257
Số đường chuyền chính xác
396
3
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (19)

11
Thắng
57.89%
3
Hòa
15.79%
5
Thắng
26.32%
Hatayspor
Süper Lig
30 thg 04, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
07 thg 11, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
3  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
24 thg 04, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
05 thg 12, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Friendly
03 thg 08, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Hatayspor
Thắng
71.1%
Hòa
18.5%
Thắng
10.3%
İstanbul Başakşehir thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.2%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14%
3-1
6.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.2%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
6.3%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Hatayspor thắng
0-1
4.1%
1-2
2.9%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
761023 - 81519
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
751116 - 51116
3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
651014 - 41016
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
750211 - 6515
6
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
733112 - 8412
7
Göztepe
Đội bóng Göztepe
623111 - 749
8
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
73048 - 10-29
9
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
72327 - 9-29
10
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
61506 - 518
11
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
72238 - 10-28
12
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
72236 - 8-28
13
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
72239 - 14-58
14
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
71429 - 11-27
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
61146 - 10-44
16
Rizespor
Đội bóng Rizespor
71153 - 15-124
17
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
60335 - 12-73
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
60244 - 10-62
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
70166 - 17-111