VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 13
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  0
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Hedlund 30'
Baidoo 82'
Guðmundsson 87'
Borås Arena
Oscar Johnson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
1
-
0
 
45'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
82'
2
-
0
 
87'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
6
14
Phạm lỗi
4
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
393
Số đường chuyền
553
304
Số đường chuyền chính xác
465
2
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
7
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark
HLV
Cầu thủ Olof Mellberg
Olof Mellberg

Đối đầu gần đây

IF Elfsborg

Số trận (17)

10
Thắng
58.82%
4
Hòa
23.53%
3
Thắng
17.65%
Brommapojkarna
Allsvenskan
08 thg 10, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  3
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
15 thg 04, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
5  -  0
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Allsvenskan
05 thg 11, 2018
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Allsvenskan
19 thg 04, 2018
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Cup
12 thg 03, 2017
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IF Elfsborg
Brommapojkarna
Thắng
52.3%
Hòa
22.6%
Thắng
25%
IF Elfsborg thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.3%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
6%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.7%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
5.9%
0-0
4.6%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Brommapojkarna thắng
0-1
5.6%
1-2
6.4%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.4%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105