VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 11
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Qasem 49'
Larsson 89'
Borås Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
614
Số đường chuyền
407
528
Số đường chuyền chính xác
319
2
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Jimmy Thelin
Jimmy Thelin
HLV
Cầu thủ Magnus Haglund
Magnus Haglund

Đối đầu gần đây

IF Elfsborg

Số trận (92)

43
Thắng
46.74%
24
Hòa
26.09%
25
Thắng
27.17%
Halmstads
Friendly
22 thg 03, 2024
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
4  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
25 thg 09, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
03 thg 05, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
6  -  1
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Friendly
24 thg 03, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Friendly
25 thg 03, 2022
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  4
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IF Elfsborg
Halmstads
Thắng
57.3%
Hòa
22.1%
Thắng
20.6%
IF Elfsborg thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.4%
3-1
6.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.2%
2-2
5.2%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Halmstads thắng
0-1
5.4%
1-2
5.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105