VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 9
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  5
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Gulliksen 3'
Hummet 53', 57', 85'(pen)
Nguen 80'
Grimsta IP

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
485
Số đường chuyền
540
435
Số đường chuyền chính xác
470
1
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Olof Mellberg
Olof Mellberg
HLV
Cầu thủ Kim Bergstrand
Kim Bergstrand

Đối đầu gần đây

Brommapojkarna

Số trận (22)

7
Thắng
31.82%
4
Hòa
18.18%
11
Thắng
50%
Djurgårdens IF
Friendly
20 thg 01, 2024
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
3  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
28 thg 10, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
1  -  2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
01 thg 04, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
3  -  1
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Cup
04 thg 03, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
2  -  1
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Friendly
21 thg 01, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
1  -  1
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Brommapojkarna
Djurgårdens IF
Thắng
39.9%
Hòa
26.4%
Thắng
33.7%
Brommapojkarna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Djurgårdens IF thắng
0-1
9.2%
1-2
7.7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105