VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
2  -  1
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Vasic 5', 45'+4
Totte 24'
Grimsta IP

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
1
-
1
45'+4
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
51'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
3
416
Số đường chuyền
560
331
Số đường chuyền chính xác
469
2
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
14
Cầu thủ Olof Mellberg
Olof Mellberg
HLV
Cầu thủ Andreas Alm
Andreas Alm

Đối đầu gần đây

Brommapojkarna

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
4
Hòa
21.05%
8
Thắng
42.11%
IFK Norrköping
Allsvenskan
23 thg 09, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
2  -  2
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
03 thg 06, 2023
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
0  -  2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Friendly
25 thg 03, 2023
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
1  -  2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Friendly
29 thg 01, 2022
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
3  -  1
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Allsvenskan
31 thg 10, 2018
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  1
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Brommapojkarna
IFK Norrköping
Thắng
31%
Hòa
24.1%
Thắng
44.9%
Brommapojkarna thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
3.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.8%
2-1
7.4%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.1%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
IFK Norrköping thắng
0-1
8.4%
1-2
9.2%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.9%
1-3
5%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
2.1%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105