VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Sertel 28'
Osimhen 56'(pen)
Yeni Hatay Stadyumu
Cihan Aydin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
28'
1
-
0
 
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
56'
1
-
1
88'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
6
3
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
12
1
Sút bị chặn
9
11
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
9
312
Số đường chuyền
474
227
Số đường chuyền chính xác
377
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Murat Şahin
Murat Şahin
HLV
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk

Đối đầu gần đây

Hatayspor

Số trận (12)

4
Thắng
33.33%
1
Hòa
8.33%
7
Thắng
58.34%
Galatasaray
Süper Lig
10 thg 08, 2024
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
03 thg 04, 2024
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
11 thg 11, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
2  -  1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
07 thg 06, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
14 thg 01, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
4  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hatayspor
Galatasaray
Thắng
29.4%
Hòa
23.8%
Thắng
46.8%
Hatayspor thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
3.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.4%
2-1
7.2%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.1%
0-0
4.9%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Galatasaray thắng
0-1
8.4%
1-2
9.3%
2-3
3.5%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.2%
1-3
5.3%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
2.3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.7%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
33275184 - 315386
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
33246384 - 335178
3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
331610753 - 332058
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
331761050 - 381257
5
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
331561255 - 49651
6
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
341481249 - 44550
7
Göztepe
Đội bóng Göztepe
3312111054 - 411347
8
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
3312101153 - 421146
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
331113957 - 56146
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
341371443 - 46-346
11
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3311111143 - 51-844
12
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
331271436 - 58-2243
13
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
331261541 - 46-542
14
Rizespor
Đội bóng Rizespor
331241739 - 52-1340
15
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
331081538 - 48-1038
16
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
34981744 - 57-1335
17
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
33981624 - 37-1335
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
33482136 - 67-3120
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
33242729 - 83-540