VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
4  -  3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Dries Mertens 8'
Akgun 29'
Batshuayi 63'(pen)
Ali Yılmaz 90'+8(og)
Tufan 17', 55'
Banza 51'
Türk Telekom Arena
Kadir Saglam

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
2
22
Tổng cú sút
16
11
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
6
397
Số đường chuyền
287
319
Số đường chuyền chính xác
218
2
Cứu thua
8
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk
HLV
Cầu thủ Senol Günes
Senol Günes

Đối đầu gần đây

Galatasaray

Số trận (122)

54
Thắng
44.26%
29
Hòa
23.77%
39
Thắng
31.97%
Trabzonspor
Süper Lig
21 thg 01, 2024
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  5
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
20 thg 08, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  0
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
05 thg 02, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
29 thg 08, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
0  -  0
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
23 thg 01, 2022
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Galatasaray
Trabzonspor
Thắng
54.1%
Hòa
22.1%
Thắng
23.8%
Galatasaray thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.5%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
8%
3-1
6.3%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.7%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
5.9%
0-0
4.3%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Trabzonspor thắng
0-1
5.2%
1-2
6.1%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.2%
1-3
2.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.3%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
17133139 - 122742
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
17116039 - 142539
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
17105233 - 201335
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1795321 - 91232
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1785430 - 22829
6
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1767422 - 20225
7
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1765627 - 18923
8
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
1765615 - 17-223
9
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1765624 - 30-623
10
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
1749416 - 15121
11
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1753921 - 24-318
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1746720 - 24-418
13
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1745821 - 29-817
15
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
17431016 - 31-1515
16
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1729616 - 33-1715
17
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
17341010 - 24-1413
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
17231214 - 32-189