VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  1
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Osimhen 10'(pen)
Akgun 61'
Rômulo 27'
Türk Telekom Arena
Alper Akarsu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
10'
1
-
0
 
 
27'
1
-
1
 
37'
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
418
Số đường chuyền
306
305
Số đường chuyền chính xác
188
1
Cứu thua
1
24
Tắc bóng
13
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk
HLV
Cầu thủ Stanimir Stoilov
Stanimir Stoilov

Đối đầu gần đây

Galatasaray

Số trận (65)

37
Thắng
56.92%
15
Hòa
23.08%
13
Thắng
20%
Göztepe
Süper Lig
21 thg 02, 2022
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
2  -  3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
26 thg 09, 2021
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  1
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Süper Lig
17 thg 04, 2021
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
1  -  3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
22 thg 12, 2020
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
3  -  1
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Süper Lig
18 thg 07, 2020
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
3  -  1
Göztepe
Đội bóng Göztepe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Galatasaray
Göztepe
Thắng
56%
Hòa
21.6%
Thắng
22.4%
Galatasaray thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.7%
5-1
1.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
3.2%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8.2%
3-1
6.5%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.8%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.8%
2-2
5.8%
0-0
4.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Göztepe thắng
0-1
4.9%
1-2
5.8%
2-3
2.3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
2.9%
1-3
2.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.2%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
33275184 - 315386
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
33246384 - 335178
3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
331610753 - 332058
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
331761050 - 381257
5
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
331561255 - 49651
6
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
341481249 - 44550
7
Göztepe
Đội bóng Göztepe
3312111054 - 411347
8
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
3312101153 - 421146
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
331113957 - 56146
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
341371443 - 46-346
11
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3311111143 - 51-844
12
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
331271436 - 58-2243
13
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
331261541 - 46-542
14
Rizespor
Đội bóng Rizespor
331241739 - 52-1340
15
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
331081538 - 48-1038
16
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
34981744 - 57-1335
17
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
33981624 - 37-1335
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
33482136 - 67-3120
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
33242729 - 83-540